--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quận huyện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quận huyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quận huyện
+
Districts and precints (in general)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quận huyện"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quận huyện"
:
quản huyền
quận huyện
Những từ có chứa
"quận huyện"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
district
vain
shire
niello
nielli
jet
township
vainly
vainness
writhe
more...
Lượt xem: 692
Từ vừa tra
+
quận huyện
:
Districts and precints (in general)
+
khôi vĩ
:
(cũ) Mightly, imposing